Thứ Ba, 26/11/2024
Dinh dưỡng Dinh dưỡng hợp lý Chỉ số BMI là gì?

Chỉ số BMI là gì?

Bài viết thứ 11 trong 50 bài thuộc ebook Cách ăn uống khoa học
 
bmi-chart
Biểu đồ BMI

Chỉ số BMI – một thước đo tốt cho lượng mỡ trong cơ thể

Định nghĩa cơ bản nhất của tình trạng thừa cân hay béo phì là có quá nhiều mỡ trong cơ thể, nhiều đến mức  mà nó “phản ánh nguy cơ đối với sức khỏe”. Một cách đáng tin cậy để xác định liệu một người có quá nhiều mỡ trong cơ thể hay không là tính tỉ lệ của khối lượng và chiều cao bình phương. Tỉ lệ này, gọi là chỉ số khối lượng cơ thể (Body mass index – BMI), tính đến một thực tế là người cao có nhiều mô hơn so với người thấp hơn do đó họ có xu hướng nặng hơn.

  • Bạn có thể tự tính BMI cho mình hoặc sử dụng máy tính online tại đây

BMI không phải là một thước đo hoàn hảo, bởi vì nó không trực tiếp đánh giá lượng mỡ trong cơ thể. Cơ và xương nặng hơn chất béo, do đó vận đông viên hoặc người có cơ bắp thường có chỉ số BMI cao, nhưng không có quá nhiều mỡ. Tuy nhiên hầu hết mọi người không phải là vận động viên. Do đó đối với hầu hết tất cả mọi người, BMI là thước đo rất tốt về lượng mỡ trong cơ thể.

  • Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, BMI cho kết quả thống nhất với những phương pháp được coi là tiêu chuẩn vàng để đo lượng chất béo cơ thể. BMI cũng là một phương pháp dễ dàng giúp bác sĩ phát hiện ra những người có nguy cơ cao về các vấn đề sức khỏe liên quan tới cân nặng của mình. (3,4)

Chỉ số BMI lý tưởng ở người trưởng thành

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cho rằng đối với người trưởng thành, giá trị BMI thể hiện sức khỏe tốt là từ 18,5 đến 24,9.

Thừa cân được quy định là khi chỉ số BMI từ 25 đến 29,9 còn những người béo phì có BMI 30 hoặc cao hơn. Những giá trị ngưỡng của BMI này ở người lớn là như nhau cho cả nam giới và nữ giới, bất kể tuổi tác. Trên thế giới ước tính có khoảng 1,5 tỷ người trên 20 tuổi (khoảng 34% dân số thế giới) thừa cân hoặc béo phì. Đến năm 2030, dự kiến con số này sẽ tăng lên hơn 3 tỷ người.

Khi được sử dụng cho mục đích lâm sàng và nghiên cứu, béo phì được chia thành 3 loại dựa trên chỉ số BMI: Loại I (30-34,9), loại II (35-39,9) và loại III (>40). Với tốc độ tăng trưởng của nhóm người “siêu béo phì”, các nhà nghiên cứu và các bác sĩ đã chia thêm loại III thành “siêu béo phì” (BMI 50-59) và “siêu siêu béo phì” (BMI>60).

Nguy cơ phát triển các vấn đề về sức khỏe, bao gồm cả một số bệnh mãn tính như bệnh tim và tiểu đường, tăng dần cho những người có chỉ số BMI trên 21. Nhóm BMI này cũng có nguy cơ tử vong sớm.  Ngoài ra với cùng một giá trị BMI thì nguy cơ mắc bệnh còn phụ thuộc vào nhóm dân tộc.

Tăng cân ở tuổi trưởng thành làm tăng nguy cơ bệnh tật

Ở người trưởng thành, tăng cân thường có nghĩa là thêm nhiều chất béo cơ thể, không phải là nhiều cơ bắp hơn. Tăng cân ở tuổi trưởng thành làm tăng nguy cơ mắc bệnh ngay cả đối với người có BMI ở mức bình thường.

  • Ví dụ trong một số nghiên cứu, nữ giới và nam giới ở tuổi trung niên mà tăng từ 5 đến 10 kg sau 20 tuổi đã tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim, tăng huyết áp, tiểu đường loại 2 và sỏi mât gấp 3 lần so với những người chỉ tăng cân từ 2,3 kg trở xuống.
  • Những người tăng hơn 10 kg có nguy cơ cao hơn mắc những bệnh này .
  • Một phân tích gần đây từ một nghiên cứu về sức khỏe của những y tá cho thấy rằng tăng cân ở người trưởng thành dù sau thời kỳ mãn kinh có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú hậu mãn kinh.

BMI lý tưởng ở trẻ em và thanh thiếu niên

Trẻ em thường có lượng chất béo cơ thể khác nhau ở các lứa tuổi khác nhau. Lượng chất béo cơ thể cũng khác nhau cho trẻ em gái và trẻ em trai. Đây là những dấu hiệu hoàn toàn bình thường. Vì vậy, ở trẻ em và thanh thiếu niên, phạm vi giá trị BMI cho một cơ thể khỏe mạnh là khác nhau tùy vào độ tuổi và giới tính.

Tại Mỹ, Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (Centers for Disease Control and Prevention – CDC) đã xây dựng biểu đồ tăng trưởng chuẩn cho trẻ em và thanh thiếu niên, cả nam lẫn nữ, từ 2 đến 20 tuổi. Biểu đồ này thể hiện sự phân bố của các giá trị BMI theo độ tuổi độ tuổi. Theo định nghĩa của CDC, một đứa trẻ có BMI nằm trong nhóm 85-95% so với tuổi và giới tính được coi là thừa cân. Trẻ em có BMI ở nhóm 95% hoặc cao hơn so với tuổi thì được xem là béo phì.

Năm 2006, WHO đã xây dựng các tiêu chuẩn tăng trưởng quốc tế cho trẻ sơ sinh đến 5 tuổi dựa theo sự phát triển của trẻ được cho bú mẹ. Năm 2007, WHO mở rộng những tiêu chuẩn này cho trẻ từ 5 đến 9 tuổi. Trẻ sơ sinh bú sữa mẹ có xu hướng tăng cân chậm hơn so với trẻ bú bình sau 3 tháng tuổi, vì vậy các tiêu chuẩn tăng trưởng của WHO có mốc phân chia thiếu cân và thừa cân thấp để phán ánh sự khác biệt này.

BMI và vòng eo: Cái nào dự đoán tốt hơn nguy cơ bệnh tật

Vị trí chất béo tích tụ trong cơ thể cũng rất quan trọng và thậm chí còn có thể là một căn cứ tốt hơn về nguy cơ bệnh tật so với lượng chất béo trong cơ thể.

  • Mỡ tích tụ xung quanh thắt lưng và ngực (còn gọi là béo phì vùng bụng) có thể nguy hiểm cho sức khỏe về lâu dài hơn so với mỡ tích tụ xung quanh hông và đùi. Một số nhà nghiên cứu đã lập luận rằng chỉ số BMI nên bị loại bỏ và được thay bằng số đo vòng eo. Tuy nhiên, điều này có vẻ sẽ không xảy ra vì BMI dễ đo lường, đã được sử dụng lâu dài và quan trọng nhất là BMI là một công cụ tuyệt vời cho việc dự đoán nguy cơ mắc bệnh.

Ở người lớn, việc đo hai chỉ số BMI và vòng eo có lẽ là con đường tốt nhất dự đoán những nguy cơ liên quan đến sức khỏe. Tuy nhiên, ở trẻ em, hiện chưa có dữ liệu tham khảo tốt cho vòng eo, vì vậy BMI theo tuổi có lẽ là thước đo tốt nhất.

  • Vì tỷ lệ béo phì tăng mạnh, nhận thức của người dân về trọng lượng của một cơ thể khỏe mạnh đã thay đổi: Một nghiên cứu gần đây của Mỹ so sánh nhận thức về trọng lượng từ cuối những năm 1980 đến đầu những năm 2000 cho thấy rằng, trong những năm đầu 2000, người ta có xu hướng “hài lòng” về cân nặng bản thân và xem cân nặng của mình là đạt chuẩn thay vì “thừa cân”. Thật ra, chỉ một số người trong nhóm này thực sự có cân nặng khỏe mạnh, còn lại thì không.
  • Do vậy, đo chỉ số BMI (và ở trẻ em, BMI theo tuổi) và theo dõi giá trị này qua thời gian là một cách đơn giản và đáng tin cậy cho mọi người biết được liệu họ có thực sự có một cân nặng khỏe mạnh hay không.

Tài liệu tham khảo

http://www.hsph.harvard.edu/obesity-prevention-source/obesity-definition/obesity-definition-full-story/