- Chế phẩm bảo vệ sức khỏe là gì?
- Rủi ro và tác dụng phụ của chế phẩm bảo vệ sức khỏe
- Khác biệt trong quy định của FDA về thuốc điều trị và chế phẩm bảo vệ sức khỏe
- Lựa chọn và sử dụng thực phẩm bổ sung một cách an toàn
- Các quan niệm sai lầm phổ biến về chế phẩm bổ sung
- Quy định sản xuất chế phẩm bổ sung
- Hiểu về những công bố trên nhãn chế phẩm bảo vệ sức khỏe
- Hỏi đáp về chế phẩm bổ sung dinh dưỡng hay thực phẩm chức năng
- Lời khuyên cho người dùng chế phẩm bổ sung dinh dưỡng
- Các tuyên bố khuyến cáo trên nhãn bao bì đối với thực phẩm và chế phẩm bổ sung
- Thiên ma
- Cúc La Mã
- Chondroitin Sulfate
- Crôm
- Coenzyme Q10
- Nam việt quất
- Creatine
- Dehydroepiandrosterone (DHEA)
- Cúc dại (Enchinacae)
- Cúc thơm (Feverfew)
- Dầu cá
- Tỏi
- Gừng
- Bạch quả
- Nhân sâm
- Glucosamine
- Cây hải cẩu vàng – Goldenseal
- Trà xanh
- Kava
- Cam thảo
- Melatonin
- Hoa kế sữa (Milk Thistle)
- S -Adenosyl- L -Methionine (SAMe)
- Quả cọ lùn (Saw Palmetto)
- Hoa St. John’s wort
- Cây nữ lang hoa (Valerian)
- Kẽm
- Chế phẩm bổ sung collagen – có thật sự hiệu quả?
Cúc thơm là một loại thảo dược mọc thành dạng bụi và có quanh năm. Lá cúc thơm khô được sử dụng làm thuốc dạng viên nang, viên nén và các chiết xuất dạng lỏng. Parthenolide và glycoside là các thành phần hoạt tính của cúc thơm.
Công bố khuyến cáo y học
Hầu hết người dùng cúc thơm để ngăn ngừa chứng đau nửa đầu. Bằng chứng khoa học từ ba trong bốn nghiên cứu khoa học có quy mô nhỏ nhưng được thiết kế tốt có thể minh chứng cho kết luận trên, nhưng chưa có nghiên cứu tốt nhất với quy mô lớn nào được tiến hành để chứng minh công dụng này. Những khác biệt trong các kết quả nghiên cứu có thể do việc sử dụng cúc thơm với các công thức khác nhau. Theo một số nghiên cứu thì cúc thơm cũng không làm giảm triệu chứng của bệnh viêm khớp. Ngoài ra, cúc thơm cũng được sử dụng để điều trị sốt, đau răng, vết côn trùng cắn, bệnh vô sinh, bệnh vẩy nến, dị ứng, ù tai, chóng mặt, buồn nôn, ói mửa và các vấn đề trong quá trình sinh nở.
Tác dụng phụ có thể xảy ra
Cúc thơm có thể gây loét miệng và viêm da (dermatitis). Nó làm thay đổi khẩu vị và tăng nhịp tim. Ngoài ra, cúc thơm còn có thể tương tác với các loại thuốc như: thuốc ngăn ngừa cục máu đông (thuốc chống đông máu), thuốc trị bệnh đau nửa đầu, và các thuốc kháng viêm không có steroid (nonsteroidal anti-inflammatory drugs ) (NSAIDs). Cúc thơm làm chậm quá trình đông máu tự nhiên của cơ thể (làm giảm các hạt tiểu cầu giúp máu đông) và làm giảm sự hấp thu sắt. Do đó cúc thơm được khuyến cáo không dùng cho trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Ngoài ra, nó có thể gây ra phát ban dị ứng.
Tài liệu tham khảo:
http://www.msdmanuals.com/home/special-subjects/medicinal-herbs-and-nutraceuticals/feverfew