Nội dung chính
Natri benzoate là chất bảo quản thực phẩm phổ biến có trong một số sản phẩm thực phẩm. Về cơ bản, nó là một loại muối chủ yếu được sản xuất bằng con đường hóa học để bảo quản các loại sản phẩm thực phẩm khỏi sự gia tăng vi khuẩn, nấm men và nấm. Các sản phẩm thực phẩm có tính axit thường chứa một lượng nhỏ natri benzoate. Nó cũng được dùng như chất bảo quản trong một số sản phẩm như đồ uống lạnh, giấm, nước trái cây và nước sốt rau trộn. Natri benzoate cũng có tự nhiên trong trái cây như táo, nam việt quất và mận. Đinh hương và quế cũng có chứa một lượng natri benzoate nhất định. Mặc dù natri benzoate được tìm thấy trong một số loại thực phẩm và gia vị tự nhiên, nó lại không đóng vai trò là chất bảo quản cho các loại thực phẩm này.
Đặc tính của natri benzoate
Đặc tính quan trọng nhất của natri benzoate là nó tiêu diệt vi khuẩn, nấm men hoặc nấm mốc. Nó hoạt động tốt nhất với các loại thực phẩm có độ pH nhỏ hơn 3,6. Natri benzoate (E211) có công thức hóa học là NaC6H5CO2. Ngoài ra, với vai trò là chất bảo quản thực phẩm, nồng độ natri benzoate được giới hạn ở mức 0,1% theo trọng lượng. Natri benzoate có thể hòa tan trong nước và nhiệt độ nóng chảy của nó là 300 độ. Natri benzoate có vị mặn và có thể làm cho thức ăn có vị đắng nếu được thêm vào với một lượng lớn.
Công dụng của natri benzoate
Natri benzoate được sử dụng phổ biến như chất bảo quản thực phẩm (2.c.20.0) trong một số loại thực phẩm có tính axit như nước sốt rau trộn, đồ uống lạnh, mứt, nước ép trái cây và một số loại khác. Ngoài ra nó còn có những tác dụng quan trọng khác như:
- Natri benzoate là một thành phần trong nước súc miệng có chứa cồn.
- Có thể gây chứng mề đay.
- Nó được sử dụng để đánh bóng bạc.
- Nó được sử dụng trong pháo hoa để tạo ra tiếng rít lúc châm mồi lửa.
- Natri benzoate là một thành phần trong thức ăn động vật, nhưng chỉ tối đa 0,1%, vì một số động vật như mèo có khả năng chịu kém với axit benzoic.
- Nó được sử dụng để ngăn chặn quá trình lên men trong rượu vang.
Tác dụng phụ của natri benzoate
Natri benzoate thì an toàn nếu được dùng với một khoảng hàm lượng cố định 647-825 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày. Nồng độ trong các chất phụ gia thực phẩm cũng được quy định bởi nhà chức trách thực phẩm ở các nước khác nhau. Mặc dù natri benzoate trên thực tế không có tác dụng phụ, điều quan trọng cần lưu ý đó là khi natri benzoate trộn với axit ascorbic và kali benzoate sẽ tạo thành benzene, một chất gây ung thư. Các nghiên cứu khác nhau có quan điểm khác nhau về tác dụng phụ của natri benzoate. Các nhà nghiên cứu cũng cho rằng natri benzoate có thể gây hại đến các phần quan trọng của DNA. Bên cạnh đó, natri benzoate cũng được cho là một nguyên nhân quan trọng cho vấn đề hiếu động quá mức ở trẻ em. Mặc dù những điều trên vẫn là suy đoán và vẫn chưa có gì được chứng minh cụ thể và các nghiên cứu vẫn đang được tiến hành, nhưng lời khuyên vẫn là nên cắt giảm các sản phẩm thực phẩm và đồ uống có chứa natri benzoate.
Tài liệu tham khảo
http://www.foodadditivesworld.com/articles/sodium-benzoate.html