Chất kháng sinh có mã số trong khoảng: 700-799. Mã có sẵn: 700-717.
Kháng khuẩn là tác nhân ức chế sự tăng trưởng hoặc tiêu diệt vi khuẩn.
Đây là danh sách các chất phụ gia thực phẩm được sử dụng như chất kháng sinh.
Mã | Tên | Mô tả | Độ nguy hiểm | |
E700
|
Bacitracin
|
Bacitracin là một hỗn hợp các polypeptide vòng được tạo ra bởi các sinh vật nhóm địa y của Bacillus subtilis var Tracy. Bởi vì bacitracin độc và khó sử dụng nên nó không tốt khi uống. Tuy nhiên, nó rất có hiệu quả cục bộ, và là một thành phần phổ biến của các chế phẩm kháng sinh cho mắt và da. Nó tác động lên vách tế bào vi khuẩn gram dương. Nó có thể gây viêm da tiếp xúc và phản ứng chéo với thuốc sulfa. | Chưa xác định
|
|
E701
|
Tetracycline
|
Tetracycline là một nhóm các kháng sinh phổ rộng, tác dụng chung của nó bị giảm khi vi khuẩn bắt đầu kháng thuốc. Tác dụng phụ của tetracycline không phổ biến, nhưng đặc biệt lưu ý là quang độc tính. Nó làm tăng nguy cơ cháy nắng khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc các nguồn khác. Nó có thể gây rối loạn dạ dày hoặc ruột, và trong những trường hợp hiếm gặp hơn nó có thể gây ra dị ứng. Tetracycline chống chỉ định sử dụng cho trẻ em dưới 8 tuổi. | Chưa xác định
|
|
E702
|
Chlortetracycline
|
Chlortetracycline (tên thương mại Aureomycin, Lederle) là một kháng sinh tetracycline. Xem E701 để biết thêm chi tiết. | Chưa xác định | |
E703
|
Oxytetracycline
|
Oxytetracycline là kháng sinh phổ rộng hoạt động chống lại một loạt các vi khuẩn. Xem E701 để biết thêm chi tiết. | Chưa xác định | |
E704
|
Oleandomycin
|
Oleandomycin là một kháng sinh nhóm macrolide. Nó được tổng hợp từ chủng Streptomyces antibioticus. Nó yếu hơn so với erythromycin. | Chưa xác định | |
E705
|
Kali Penicillin-G
|
Kali Penicillin G là một tinh thể không màu hoặc màu trắng, hoặc dạng bột tinh thể màu trắng, không mùi và hút ẩm. Penicillin G kali hòa tan tốt trong nước. Độ pH của sản phẩm khoảng 6,0-8,5. Benzylpenicillin, thường được gọi là penicillin G, là mang tính chất đặc trưng của penicillin. Các tác dụng phụ có thể bao gồm các phản ứng mẫn cảm như nổi mề đay, sốt, đau khớp, phát ban, phù mạch, sốc phản vệ, bệnh huyết thanh. Trường hợp hiếm hơn có thể là nhiễm độc hệ thần kinh trung ương bao gồm co giật (đặc biệt là với liều cao hoặc khi bị suy thận nặng), viêm thận kẽ, thiếu máu tan máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, và máu khó đông. Ngoài ra còn có tiêu chảy (bao gồm cả viêm đại tràng do kháng sinh). | Chưa xác định
|
|
E706
|
Muối natri Penicillin-G-
|
Muối natri Penicillin G là một benzylpenicillin tan trong nước, là bột tinh thể màu trắng và gần như không mùi sau khi được kết tinh từ dung dịch không màu. Xem E705 để biết thêm chi tiết. | Chưa xác định
|
|
E707
|
Penicillin-G-procaine
|
Penicillin G procaine là muối procaine của penicilin G. Nó là tinh thể màu trắng hoặc bột vi tinh thể màu trắng và ít hòa tan trong nước. Xem E705 để biết thêm chi tiết. | Chưa xác định
|
|
E708
|
Penicillin-G-benzathyne | Penicillin G benzathine được điều chế bằng phản ứng của dibenzylethylen diamine với hai phân tử penicillin G. Xem E705 để biết thêm chi tiết. | Chưa xác định | |
E710 | Spiramycin | Spiramycin là một loại kháng sinh được sản xuất bởi nấm Streptomyces ambofaciens. | Chưa xác định | |
E711
|
Virginiamycins
|
Hỗn hợp kháng sinh của virginiamycin M1 và virginiamycin S1, được sản xuất từ canh trường Streptomyces virginiae; có vai trò chống lại cầu khuẩn gram dương. Được sử dụng chủ yếu như một chất phụ gia thức ăn cho lợn để thúc đẩy tăng trưởng. | Chưa xác định
|
|
E712
|
Flavomycin, Flavophospholipol
|
Flavomycin là một chất kích thích tăng trưởng sử dụng ở lợn, gia cầm, gia súc, thỏ, và các loài thủy sản. Flavomycin cho phép hình thành sớm hệ vi sinh đường ruột bình thường bằng cách làm dư thừa số lượng vi khuẩn sản sinh axit lactic có lợi. | Chưa xác định
|
|
E713 | Tylosin | Tylosin là kháng sinh, được sản xuất bởi nấm mốc Streptomyces fradiae. Kháng sinh chống nấm và nấm mốc. Liều lượng cho phép hằng ngày: Lên đến 0,2 mg /kg trọng lượng cơ thể. | Chưa xác định | |
E714
|
Monensin
|
Một kháng sinh phổ rộng thu được từ xạ khuẩn Streptomyces cinnamonensis và được sử dụng chủ yếu như một chất phụ gia để tăng cường thức ăn gia súc (cho bò). | Chưa xác định
|
|
E715 | Avoparcin | Avoparcin là một kháng sinh glycopeptide, được sản sinh bởi Streptomyces candidus. | Chưa xác định | |
E716
|
Salinomycin
|
Salinomycin là muối natri polyether của axit monocarboxylic, được sản sinh bởi Streptomyces albus E-766. Nó được sử dụng như một chất phụ gia trong việc phòng chống bệnh cầu trùng ở gà nuôi lấy trứng. | Chưa xác định
|
|
E717
|
Avilamycin
|
Avilamycin là một hỗn hợp oligosaccharide của nhóm orthosomycin, được sản sinh bởi Streptomyces viridochromogenes. | Chưa xác định | |
Tài liệu tham khảo
http://www.everbum.com/food-additives/food-additives-antibiotics/