Chiếu xạ thực phẩm không quá xa lạ với chúng ta. Tuy nhiên, nó đang được áp dụng ngày càng thường xuyên hơn và do đó cũng được kiểm tra chặt chẽ hơn như là một vấn đề y tế cộng đồng. Nghiên cứu về chiếu xạ thực phẩm đã bắt đầu từ năm 1905. Dưới đây là một bảng tóm tắt các sự kiện lớn trong sự phát triển và sử dụng chiếu xạ thực phẩm tại Mỹ.
Năm |
Sự kiện |
1905 | Các nhà khoa học nhận bằng sáng chế về phương pháp bảo quản thực phẩm có sử dụng bức xạ ion hóa để diệt vi khuẩn trong thực phẩm. |
1921 | Mỹ cấp bằng sáng chế cho một phương pháp tiêu diệt Trichinella spiralis trong thịt bằng cách sử dụng công nghệ X-quang. |
1953-1980 | Chính phủ Mỹ lập Chương trình Thực phẩm Chiếu xạ Quốc gia. Theo chương trình này, quân đội Mỹ và Ủy ban Năng lượng Nguyên tử (Atomic Energy Commission) đã tài trợ nhiều dự án nghiên cứu về chiếu xạ thực phẩm. |
1958 | Đạo luật về Thực phẩm, Dược và Mỹ phẩm được sửa đổi và định nghĩa các nguồn bức xạ để sử dụng trong chế biến thực phẩm như một phụ gia thực phẩm mới. Quy định này được quản lý bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (Food and Drug Administration, FDA). |
1963 | FDA phê chuẩn việc sử dụng chiếu xạ để tiêu diệt côn trùng trong lúa mì và bột mì. |
1964 | FDA phê chuẩn việc sử dụng chiếu xạ để ức chế nảy mầm trong khoai tây trắng (white potatoes). |
1964-1968 | Quân đội Mỹ và Ủy ban Năng lượng Nguyên tử kiến nghị FDA phê chuẩn việc sử dụng chiếu xạ cho một số nguyên liệu đóng gói. |
1966 | Quân đội Mỹ và Bộ Nông Nghiệp Hoa Kỳ (U.S. Department of Agriculture, USDA) kiến nghị FDA phê chuẩn chiếu xạ của thịt giăm bông. |
1971 | FDA phê chuẩn việc chiếu xạ cho một số nguyên liệu đóng dựa theo bản kiến nghị năm 1964-1968 của quân đội Mỹ và Ủy ban Năng lượng Nguyên tử. |
1976 | Quân đội Mỹ hợp đồng với với các công ty thương mại để nghiên cứu về dinh dưỡng của thịt giăm bông, thịt lợn và thịt gà được chiếu xạ. |
1980 | Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ tiếp tục chương trình chiếu xạ thực phẩm của quân đội Mỹ. |
1985 | FDA phê chuẩn việc sử dụng chiếu xạ ở liều lượng cụ thể để kiểm soát Trichinella spiralis trong thịt lợn. |
1986 | FDA phê chuẩn chiếu xạ ở liều lượng cụ thể để làm chậm sự trưởng thành, ức chế sự tăng trưởng, và khử trùng thực phẩm, bao gồm các loại rau và gia vị.Đạo luật Kiểm dịch Thịt Liên bang được sửa đổi cho phép sử dụng bức xạ gamma để kiểm soát Trichinella spiralis trong thịt lợn tươi hoặc từng được đông lạnh. Đạo luật được quản lý bởi Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ. |
1990 | FDA phê chuẩn chiếu xạ cho gia cầm để kiểm soát vi khuẩn salmonella và các loại vi khuẩn lây lan qua thực phẩm khác. |
1992 | Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ phê duyệt chiếu xạ cho gia cầm để kiểm soát vi khuẩn salmonella và lây lan qua thực phẩm khác. |
1997 | Các quy định của FDA được sửa đổi cho phép sử dụng bức xạ ion hóa thịt tươi sống được giữ lạnh hoặc đông lạnh, các sản phẩm phụ từ thịt, và các sản phẩm thịt khác để kiểm soát mầm bệnh truyền qua thực phẩm và kéo dài thời hạn sử dụng. |
2000 | Quy định của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ được sửa đổi cho phép sử dụng bức xạ ion hóa thịt tươi sống được giữ lạnh hoặc đông lạnh, các sản phẩm phụ từ thịt, và các sản phẩm thịt khác để giảm mầm bệnh truyền qua thực phẩm và kéo dài thời hạn sử dụngCác quy định của FDA được sửa đổi cho phép chiếu xạ trứng tươi để kiểm soát sự nhiễm khuẩn Salmonella. |
Tài liệu tham khảo:
http://www.epa.gov/radiation/sources/food_history.html