Có bao nhiêu calo trong cốc cà phê yêu thích của bạn?
Bảng này cho thấy lượng calo trong các loại cà phê khác nhau có sẵn trong từng quán cà phê sau: Insomnia, Costa, Starbucks và McDonalds.
|
Insomnia |
Costa |
Starbucks |
McDonalds |
|
Sữa tươi (ít béo) |
Sữa tươi (tách béo) |
Sữa tươi (tách bơ một phần) |
Sữa tách bơ một phần |
Americano 3 shots |
15 |
|
|
|
Americano (black) |
10 |
8 |
11,4 |
|
Café au lait |
|
|
97,2 |
|
Café Mocha với whipped cream(kem sữa béo) |
|
|
290 (266,2) |
|
Cappucino |
85 (68) |
101 (58) |
108,3 (91,2) |
95 |
Caramel Latte |
218 (180) |
|
|
|
Caramel Macchiato |
|
|
201,3 (178,5) |
|
Chai |
233 (208) |
|
193,7 (178,6) |
|
Dark Mocha |
263 (225) |
|
|
|
Espresso Double |
10 |
|
11,4 |
|
Espresso Single |
5 |
|
5,7 |
|
Extra shot Espresso |
5 |
|
5,7 |
|
Sô-cô-la nóng |
372 (345) |
|
|
|
Sô-cô-la nóng Starbuck Signature với whipped cream |
|
|
432,7 (417,6) |
|
Sô-cô-la nóng kiểu cổ điển với whipped cream |
|
|
284,3 (260,5) |
|
Sô-cô-la nóng với kẹo dẻo và whipped cream |
|
321 (294) |
|
|
Latte |
179 (140) |
128 (71) |
176,2 (147,8) |
140 |
Machiatto Double |
29 (24) |
|
|
|
Machiatto Single |
24 (19) |
11 (7) |
|
|
Vanilla Latte |
|
183 (125) |
221,2 (194,7) |
|
White Mocha |
252 (224) |
153 (118) |
|
|
Sô-cô-la trắng với whipped cream |
|
|
392,4 (368,6) |
|
|
|
|
|
|
Thức uống lạnh |
|
|
|
|
|
Insomnia |
Costa |
Starbucks |
McDonalds |
Cà phê đen đá |
|
|
2,7 |
|
Cà phê đá |
|
|
11,4 |
|
Café Latte đá – nguyên béo |
|
114 (62) |
114,9 (96,7) |
|
Cà phê Frappacino |
|
|
184,2 |
|
Cà phê Frappacino – trộn nhẹ |
|
|
91,3 |
|
|
Xin lưu ý thông tin này được dựa trên lượng trong ly lớn cho tất cả các quán cà phê, ngoại trừ Costa là dựa trên ly vừa.
Cà phê Latte
Tài liệu tham khảo
http://www.safefood.eu/Healthy-Eating/Food-Diet/Eating-out/Healthy-menu-options-(1)/Cafes.aspx